CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
148,09+180,17%-1,481%-0,214%+0,04%2,70 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
122,02+148,46%-1,220%-0,119%+0,25%5,25 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
116,46+141,69%-1,165%-0,124%+0,14%10,57 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
101,24+123,18%-1,012%-0,056%+0,24%2,60 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
83,01+101,00%-0,830%-0,024%+0,14%7,39 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
72,80+88,57%-0,728%-0,088%+0,06%16,67 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
71,64+87,16%-0,716%-0,018%+0,18%3,35 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
55,29+67,27%-0,553%-0,064%+0,13%22,55 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
53,92+65,60%-0,539%+0,005%-0,21%3,94 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
40,67+49,49%-0,407%-0,069%+0,24%6,48 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
33,51+40,78%-0,335%-0,048%+0,26%5,14 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
30,54+37,15%-0,305%+0,010%-0,06%3,39 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
30,45+37,05%-0,304%-0,003%+0,09%3,44 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
29,19+35,52%-0,292%-0,048%+0,30%520,22 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
25,89+31,50%-0,259%-0,033%+0,17%1,91 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
23,75+28,89%-0,237%-0,004%+0,13%5,10 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
22,42+27,27%-0,224%-0,009%+0,09%25,21 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
17,80+21,66%-0,178%+0,005%+0,02%3,05 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
17,73+21,57%-0,177%+0,009%-0,07%5,36 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
16,49+20,07%-0,165%+0,005%-0,09%4,11 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
15,22+18,51%-0,152%-0,011%+0,06%2,99 Tr--
MET
BHợp đồng vĩnh cửu METUSDT
GMET/USDT
14,72+17,91%+0,147%+0,033%+0,03%4,86 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
14,21+17,29%-0,142%-0,031%+0,09%802,73 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
14,02+17,05%-0,140%+0,005%-0,01%12,30 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
13,91+16,92%-0,139%+0,005%-0,02%2,19 Tr--