CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
180,92+220,12%-1,809%-0,148%+0,05%2,60 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
175,20+213,17%-1,752%-0,036%+0,16%4,89 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
165,47+201,32%-1,655%-0,029%+0,15%4,15 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
94,79+115,32%-0,948%+0,001%-0,06%8,54 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
88,89+108,15%-0,889%-0,029%+0,05%2,39 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
69,82+84,95%-0,698%-0,005%+0,17%6,03 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
68,27+83,06%-0,683%-0,073%+0,39%13,74 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
54,93+66,83%-0,549%-0,032%+0,15%6,42 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
43,43+52,84%-0,434%-0,067%+0,30%3,50 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
41,18+50,11%-0,412%-0,042%+0,16%21,15 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
37,40+45,50%-0,374%-0,081%+0,72%565,67 N--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
36,25+44,11%-0,363%+0,005%-0,10%4,88 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
32,04+38,98%-0,320%+0,005%-0,13%3,90 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
31,21+37,98%-0,312%-0,005%+0,10%1,75 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
28,97+35,25%-0,290%-0,005%+0,19%3,17 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
26,25+31,94%-0,262%-0,012%+0,14%4,80 Tr--
MET
BHợp đồng vĩnh cửu METUSDT
GMET/USDT
21,91+26,66%+0,219%+0,005%+0,01%3,29 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
19,89+24,20%-0,199%-0,001%+0,07%25,28 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
17,30+21,05%-0,173%+0,010%-0,08%39,81 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
13,94+16,97%-0,139%-0,007%+0,14%3,33 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
13,20+16,06%-0,132%-0,003%+0,13%2,99 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
12,93+15,73%-0,129%-0,022%+0,21%1,13 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
11,21+13,64%-0,112%-0,035%+0,11%13,09 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
9,88+12,02%-0,099%-0,016%+0,24%8,76 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%-0,001%+0,46%684,22 N--