CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
190,86+232,21%-1,909%-0,386%+0,35%2,44 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
190,00+231,17%-1,900%-0,376%+0,71%675,40 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
112,99+137,47%-1,130%-0,151%+0,35%3,45 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
81,24+98,84%-0,812%-0,582%+0,22%2,58 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
79,08+96,21%-0,791%-0,148%+0,33%3,66 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
77,94+94,83%-0,779%-0,016%+0,08%14,32 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
68,42+83,25%-0,684%-0,074%+0,38%8,92 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
55,00+66,92%-0,550%-0,081%+0,57%658,48 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
51,39+62,52%-0,514%-0,015%-0,12%1,88 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
49,43+60,14%-0,494%-0,121%+0,31%798,69 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
48,67+59,21%-0,487%-0,011%+0,06%11,40 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
39,39+47,92%-0,394%-0,011%+0,10%1,82 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
39,23+47,73%-0,392%+0,001%-0,13%4,72 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
37,25+45,32%-0,373%-0,058%+0,19%8,63 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
36,46+44,36%-0,365%-0,028%+0,11%19,10 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
33,11+40,28%-0,331%-0,041%-0,03%849,74 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
27,25+33,16%-0,273%-0,009%-0,02%5,97 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
27,09+32,96%-0,271%-0,052%-0,01%2,86 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
26,09+31,75%-0,261%-0,027%+0,25%538,37 N--
OL
BOL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
25,26+30,73%-0,253%+0,005%+0,02%1,32 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
24,36+29,64%-0,244%-0,048%+0,27%3,26 Tr--
LQTY
BLQTY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
23,67+28,79%-0,237%-0,011%+0,37%1,49 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
23,09+28,10%-0,231%-0,036%+0,26%1,71 Tr--
EIGEN
BEIGEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EIGENUSDT
19,39+23,59%-0,194%-0,045%+0,18%6,08 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
18,73+22,79%-0,187%+0,005%-0,17%2,52 Tr--