CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
140,30+170,70%-1,403%-0,226%-0,01%2,83 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
133,24+162,11%-1,332%-0,121%+0,27%5,20 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
116,46+141,69%-1,165%-0,006%+0,10%10,29 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
94,54+115,03%-0,945%-0,061%-0,40%2,58 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
79,51+96,74%-0,795%-0,073%+0,06%16,65 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
75,44+91,79%-0,754%-0,059%+0,19%7,24 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
71,64+87,16%-0,716%-0,123%+0,24%3,37 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
51,75+62,97%-0,518%-0,062%+0,10%22,79 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
47,97+58,37%-0,480%-0,035%+0,11%6,57 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
40,38+49,13%-0,404%+0,004%+0,09%4,63 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
32,70+39,78%-0,327%+0,005%-0,21%3,93 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
30,54+37,15%-0,305%+0,002%-0,23%3,45 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
30,45+37,05%-0,304%-0,019%+0,14%3,48 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
27,06+32,92%-0,271%-0,030%+0,18%1,89 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
26,77+32,57%-0,268%-0,059%+0,24%522,29 N--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
21,79+26,51%-0,218%-0,015%+0,07%25,12 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
21,71+26,41%-0,217%+0,005%-0,13%5,13 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
17,80+21,66%-0,178%+0,005%+0,03%3,00 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
14,85+18,06%-0,148%+0,009%-0,07%5,37 Tr--
MET
BHợp đồng vĩnh cửu METUSDT
GMET/USDT
14,72+17,91%+0,147%+0,007%+0,14%4,95 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
14,02+17,05%-0,140%+0,005%-0,03%12,49 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
12,98+15,79%-0,130%+0,005%+0,00%2,94 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
12,93+15,74%-0,129%+0,005%+0,02%3,95 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
12,40+15,08%-0,124%-0,018%+0,15%738,65 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
12,04+14,65%-0,120%-0,007%+0,06%36,35 Tr--