CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
100,35+122,10%-1,004%-0,014%+0,04%12,44 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
86,03+104,67%-0,860%+0,002%-0,09%8,22 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
53,32+64,87%-0,533%-0,071%+0,05%11,82 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
23,30+28,35%-0,233%-0,100%+0,12%5,96 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
22,69+27,61%-0,227%-0,008%+0,08%10,65 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
20,27+24,66%+0,203%+0,005%+0,08%35,00 Tr--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
17,76+21,60%-0,178%+0,005%-0,06%4,06 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
10,22+12,44%-0,102%-0,102%+0,07%35,44 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%6,48 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%523,13 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%878,49 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,33%1,39 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%854,66 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,08%2,92 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%2,27 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,84 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%2,04 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%1,40 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%6,07 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%2,08 Tr--
ZIL
BHợp đồng vĩnh cửu ZILUSDT
GZIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%1,82 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,09 Tr--
JOE
BHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
GJOE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%1,17 Tr--
DGB
BHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
GDGB/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%403,29 N--
PRCL
BHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
GPRCL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,22%1,64 Tr--